--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lôi thôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lôi thôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lôi thôi
+ adj
untidy; careless; slovenly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lôi thôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lôi thôi"
:
lôi thôi
lỗi thời
lủi thủi
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
lôi thôi
:
untidy; careless; slovenly
+
bù đắp
:
To make up for, to compensatebù đắp thiệt hạito compensate for the damagetình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đìnhcomradeship makes up for lack of family affection
+
đầu quân
:
(cũ)Go into the army, enlist
+
singularize
:
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
+
chuyển bánh
:
To start moving (xẹ..)